Từ vựng tiếng Trung chủ đề công sở về các phòng ban trong công ty
Chào mừng bạn đến với bộ sưu tập "Tiếng Trung công sở" của trung tâm tiếng Trung KIMLIENCHINESE. Hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng tiếng Trung chủ đề công sở về các phòng ban trong công ty. Với bộ sưu tập này, bạn sẽ được tìm hiểu về từ vựng liên quan đến các phòng ban như nhân sự, tài chính, kế toán, kinh doanh và nhiều phòng ban khác nữa. Hãy cùng Kimlienchinese tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề công sở về các phòng ban trong công ty
| Hội đồng tuyển dụng | 招聘委会 | Zhàopìnwěihuì |
| Phòng bảo vệ | 保卫科 | Bǎo wèi kē |
| Phòng bảo vệ môi trường | 环保科 | Huán bǎo kē |
| Phòng công nghệ | 工艺科 | Gōng yì kē |
| Phòng công tác chính trị | 政工科 | Zhèng gōng kē |
| Phòng dự án | 项目部 | Xiàng mù bù |
| Phòng hành chính nhân sự | 行政人事部 | Xíngzhèng rénshì bù |
| Phòng hành chính nhân sự | 行政人事部 | Xíng zhèng rén shì bù |
| Phòng hội nghị | 会议室 | Huìyì shì |
| Phòng kế hoạch sản xuất | 产生计划部 | Chǎnshēng jìhuà bù |
| Phòng kế hoạch sản xuất | 产生计划部 | Chǎn shēng jìhuà bù |
| Phòng kế toán | 会计室 | Kuàijì shì |
| Phòng kinh doanh | 销售部 | Xiāoshòu bù |
| Phòng mua bán – xuất nhập khẩu | 采购部 – 进出口 | Cǎi gòu bù – jìn chù kǒu |
| Phòng nhân sự | 人事科 | Rén shì kē |
| Phòng sản xuất | 生产科 | Shēng chǎn kē |
| Phòng tài chính kế toán | 财务会计部 | Cáiwù kuàijì bù |
| Phòng tài vụ | 财务科 | Cáiwù kē |
| Phòng thiết kế | 设计科 | Shèjì kē |
| Văn phòng | 办公室 | Bàngōngshì |
Với sự giúp đỡ của bộ sưu tập "Tiếng Trung công sở", bạn sẽ dễ dàng giao tiếp và thảo luận về các lĩnh vực công sở. Hãy cùng KIMLIENCHINESE trang bị cho mình những kỹ năng giao tiếp và học tiếng Trung cần thiết để thành công hơn trong công việc nhé!
https://kimlienchinese.com/tu-vung-tieng-trung-chu-de-cong-so-ve-cac-phong-ban-trong-cong-ty/?feed_id=861&_unique_id=6685a2390ce11
Nhận xét
Đăng nhận xét