"Cẩn tắc vô ưu" là một thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Việt và tiếng Trung. Nó mang ý nghĩa rằng việc chuẩn bị và sẵn sàng trước sẽ giúp chúng ta tránh được những khó khăn, rắc rối và phiền toái trong tương lai. Cùng với KIMLIENCHINESE tìm hiểu thêm về thành ngữ này trong tiếng Trung nhé!
Ý nghĩa về câu Cẩn tắc vô ưu
"有备无患" (yǒu bèi wú huàn) trong tiếng Trung có nghĩa là "có sự chuẩn bị thì không sợ bất kỳ chuyện gì xảy ra".
Câu này thường được sử dụng để khuyên người khác nên chuẩn bị kỹ càng trước khi làm bất kỳ việc gì, vì việc chuẩn bị đầy đủ sẽ giúp họ tránh được những rủi ro và sự cố không mong muốn. Nó cũng có thể ám chỉ cho sự cẩn trọng, thận trọng và sự chu đáo trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
ví dụ:
1、居安思危,思则有备,有备无患。Jū'ānsīwēi, sī zé yǒu bèi, yǒubèiwúhuàn.
Lúc bình an thì xem xét nguy hiểm, không may gặp thì đã có sự phòng bị. 2、事事落到实处,安全有备无患。Shì shì luò dào shíchù, ānquán yǒubèiwúhuàn.
Mọi thứ nên được thực hiện, và nên xem xét sự an toàn . 3、天阴得很厉害,妈妈要我带上雨伞有备无患。Tiān yīn dé hěn lìhài, māmā yào wǒ dài shàng yǔsǎn yǒubèiwúhuàn.
Bầu trời rất nhiều mây, và mẹ tôi bảo tôi chuẩn bị sẵn một chiếc ô.
Tóm lại, câu "有备无患" là một cách nhắc nhở rằng sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cẩn thận sẽ giúp chúng ta tránh được rắc rối và đạt được kết quả tốt đẹp hơn.
Một số từ đồng nghĩa, trái nghía với Cẩn tắc vô ưu
- Từ trái nghĩa:临阵磨枪、 措手不及、临渴掘井等
- Từ đồng nghĩa: 有恃无恐, 器二不匮, 未雨绸缪, 防患于未然, 早为之所, 以防万一, 备而不用, 未焚徙薪, 未寒积薪, 防患未然, 养儿防老, 居安思危, 积谷防饥, 预加防备, 曲突徒薪, 以防不测, 曲突徙薪.
Bạn đã hiểu về câu thành ngữ "Cẩn tắc vô ưu" chưa? Đây là một cụm từ thường xuất hiện trong các bài
đọc HSK. Vì thế, ngoài việc học từ vựng cơ bản, bạn cần tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình. Nếu bạn vẫn chưa biết
học tiếng trung ở trung tâm ở đâu? Hãy liên hệ với
KIMLIENCHINESE để được tư vấn lộ trình và phương pháp học thêm hiệu quả nhé!
https://kimlienchinese.com/thanh-ngu-tieng-trung-can-tac-vo-uu-la-gi/?feed_id=609&_unique_id=6684887642325
Nhận xét
Đăng nhận xét