KIMLIENCHINESE xin giới thiệu tới các bạn phiên bản dịch HỌ và TÊN từ tiếng Việt sang tiếng Trung, bao gồm các tên Hán Việt phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn tìm ra được tên tiếng Trung phù hợp và hiểu rõ hơn về tên của mình bằng tiếng Trung.
Hướng dẫn cách tra Họ và Tên tiếng Trung
Hướng dẫn tra: Ngân Thị Hương Tìm tên tiếng Trung vần N, T, H rồi ghép lại.
Mẹo: Nhấn tổ hợp phím
Ctrl+ F, sau đó nhập tên bạn. Nhấn Enter.
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần A
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Á |
亚 |
Yà |
ÂN |
恩 |
Ēn |
ẤN |
印 |
Yìn |
ÁNH |
映 |
Yìng |
AN |
安 |
an |
ANH |
英 |
Yīng |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần B
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
BA |
波 |
Bō |
BÁ |
伯 |
Bó |
BÁCH |
百 |
Bǎi |
BẠCH |
白 |
Bái |
BẢO |
宝 |
Bǎo |
BẮC |
北 |
Běi |
BẰNG |
冯 |
Féng |
BÉ |
闭 |
Bì |
BÍCH |
碧 |
Bì |
BIÊN |
边 |
Biān |
BÌNH |
平 |
Píng |
BÍNH |
柄 |
Bǐng |
BỐI |
贝 |
Bèi |
BÙI |
裴 |
Péi |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần C
Họ và tên |
Hán Tự |
Pinyin |
CAO |
高 |
Gāo |
CẢNH |
景 |
Jǐng |
CHÁNH |
正 |
Zhèng |
CHẤN |
震 |
Zhèn |
CHÂU |
朱 |
Zhū |
CHI |
芝 |
Zhī |
CHÍ |
志 |
Zhì |
CHIẾN |
戰 |
Zhàn |
CHIỀU |
沼 |
Zhǎo |
CHINH |
征 |
Zhēng |
CHÍNH |
正 |
Zhèng |
CHỈNH |
整 |
Zhěng |
CHUẨN |
準 |
Zhǔn |
CHUNG |
終 |
Zhōng |
CHÚNG |
眾 |
Zhòng |
CÔNG |
公 |
Gōng |
CUNG |
工 |
Gōng |
CƯỜNG |
強 |
Qiáng |
CỬU |
九 |
Jiǔ |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần D
Tiếng Việt |
Hán tự |
Phiên âm |
DANH |
名 |
Míng |
DẠ |
夜 |
Yè |
DIỄM |
艳 |
Yàn |
DIỆP |
叶 |
Yè |
DIỆU |
妙 |
Miào |
DOÃN |
尹 |
Yǐn |
DOANH |
嬴 |
Yíng |
DỤC |
育 |
Yù |
DUNG |
蓉 |
Róng |
DŨNG |
勇 |
Yǒng |
DUY |
维 |
Wéi |
DUYÊN |
缘 |
Yuán |
DƯƠNG |
杨 |
Yáng |
DƯƠNG |
羊 |
Yáng |
DƯỠNG |
养 |
Yǎng |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần Đ
Từ Tiếng Việt |
Từ Hán Việt |
Phiên Âm |
ĐẠI |
大 |
Dà |
ĐÀO |
桃 |
Táo |
ĐAN |
丹 |
Dān |
ĐAM |
担 |
Dān |
ĐẠM |
淡 |
Dàn |
ĐẠT |
达 |
Dá |
ĐẮC |
得 |
De |
ĐĂNG |
登 |
Dēng |
ĐĂNG |
灯 |
Dēng |
ĐẶNG |
邓 |
Dèng |
ĐÍCH |
嫡 |
Dí |
ĐỊCH |
狄 |
Dí |
ĐINH |
丁 |
Dīng |
ĐÌNH |
庭 |
Tíng |
ĐỊNH |
定 |
Dìng |
ĐIỀM |
恬 |
Tián |
ĐIỂM |
点 |
Diǎn |
ĐIỀN |
田 |
Tián |
ĐIỆN |
电 |
Diàn |
ĐIỆP |
蝶 |
Dié |
ĐOAN |
端 |
Duān |
ĐÔ |
都 |
Dōu |
ĐỖ |
杜 |
Dù |
ĐÔN |
惇 |
Dūn |
ĐỒNG |
仝 |
Tóng |
ĐỨC |
德 |
Dé |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần G
Tiếng Việt |
Chữ Hán |
Phiên âm Pinyin |
GẤM |
錦 |
Jǐn |
GIA |
嘉 |
Jiā |
GIANG |
江 |
Jiāng |
GIÁP |
甲 |
Jiǎ |
GIAO |
交 |
Jiāo |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần H
Tiếng Việt |
Chữ Hán |
Phiên âm Pinyin |
HÀ |
何 |
Hé |
HẠ |
夏 |
Xià |
HẢI |
海 |
Hǎi |
HÀN |
韩 |
Hán |
HẠNH |
行 |
Xíng |
HÀO |
豪 |
Háo |
HẢO |
好 |
Hǎo |
HẠO |
昊 |
Hào |
HẰNG |
姮 |
Héng |
HÂN |
欣 |
Xīn |
HẬU |
后 |
hòu |
HIÊN |
萱 |
Xuān |
HIỀN |
贤 |
Xián |
HIỆN |
现 |
Xiàn |
HIỂN |
显 |
Xiǎn |
HIỆP |
侠 |
Xiá |
HIẾU |
孝 |
Xiào |
HINH |
馨 |
Xīn |
HOA |
花 |
Huā |
HÒA |
和 |
Hé |
HÓA |
化 |
Huà |
HỎA |
火 |
Huǒ |
HỌC |
学 |
Xué |
HOẠCH |
获 |
Huò |
HOÀI |
怀 |
Huái |
HOAN |
欢 |
Huan |
HOÁN |
奂 |
Huàn |
HOẠN |
宦 |
Huàn |
HOÀN |
环 |
Huán |
HOÀNG |
黄 |
Huáng |
HỒ |
胡 |
Hú |
HỒNG |
红 |
Hóng |
HỢP |
合 |
Hé |
HỢI |
亥 |
Hài |
HUÂN |
勋 |
Xūn |
HUẤN |
训 |
Xun |
HÙNG |
雄 |
Xióng |
HUY |
辉 |
Huī |
HUYỀN |
玄 |
Xuán |
HUỲNH |
黄 |
Huáng |
HUYNH |
兄 |
Xiōng |
HỨA |
許 (许) |
Xǔ |
HƯNG |
兴 |
Xìng |
HƯƠNG |
香 |
Xiāng |
HỮU |
友 |
You |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần K
Hán Việt |
Hán tự |
Phiên âm |
KIM |
金 |
Jīn |
KIỀU |
翘 |
Qiào |
KIỆT |
杰 |
Jié |
KHOA |
科 |
Kē |
KHANG |
康 |
Kāng |
KHẢI (KHỞI) |
啓 (启) |
Qǐ |
KHẢI (HOÀNH) |
凯 |
Kǎi |
KHÁNH |
庆 |
Qìng |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần L
Hán Việt |
Hán tự |
Phiên âm |
LÂM |
林 |
Lín |
LÀNH |
令 |
Lìng |
LÊ |
黎 |
Lí |
LỄ |
礼 |
Lǐ |
LI |
犛 |
Máo |
LINH |
泠 |
Líng |
LIÊN |
莲 |
Lián |
LONG |
龙 |
Lóng |
LUÂN |
伦 |
Lún |
LỤC |
陸 |
Lù |
LƯƠNG |
良 |
Liáng |
LY |
璃 |
Lí |
LÝ |
李 |
Lǐ |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần N
Hán Việt |
Hán tự |
Phiên âm |
NHẬT |
日 |
Rì |
NHÂN |
人 |
Rén |
NHI |
儿 |
Er |
NHIÊN |
然 |
Rán |
NHƯ |
如 |
Rú |
NINH |
娥 |
É |
NGÂN |
银 |
Yín |
NGỌC |
玉 |
Yù |
NGÔ |
吴 |
Wú |
NGỘ |
悟 |
Wù |
NGUYÊN |
原 |
Yuán |
NGUYỄN |
阮 |
Ruǎn |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần P
Hán Việt |
Hán tự |
Phiên âm |
PHAN |
藩 |
Fān |
PHẠM |
范 |
Fàn |
PHI |
菲 |
Fēi |
PHONG |
峰 |
Fēng |
PHONG |
风 |
Fēng |
PHÚ |
富 |
Fù |
PHƯƠNG |
芳 |
Fāng |
PHÙNG |
冯 |
Féng |
PHỤNG |
凤 |
Fèng |
PHƯỢNG |
凤 |
Fèng |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần S
Tiếng Việt |
Hán tự |
Phiên âm |
SANG |
瀧 |
shuāng |
SÂM |
森 |
Sēn |
SƠN |
山 |
Shān |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần T
Tiếng Việt |
Chữ Hán |
Phiên âm Pinyin |
TẠ |
谢 |
Xiè |
TÀI |
才 |
Cái |
TÀO |
曹 |
Cáo |
TÂN |
新 |
Xīn |
TẤN |
晋 |
Jìn |
TĂNG |
曾 |
Céng |
THÁI |
太 |
tài |
THANH |
青 |
Qīng |
THÀNH |
城 |
Chéng |
THÀNH |
成 |
Chéng |
THÀNH |
诚 |
Chéng |
THẠNH |
盛 |
Shèng |
THAO |
洮 |
Táo |
THẢO |
草 |
Cǎo |
THẮNG |
胜 |
Shèng |
THẾ |
世 |
Shì |
THI |
诗 |
Shī |
THỊ |
氏 |
Shì |
THIÊM |
添 |
Tiān |
THỊNH |
盛 |
Shèng |
THIÊN |
天 |
Tiān |
THIỆN |
善 |
Shàn |
THIỆU |
绍 |
Shào |
THOA |
釵 |
Chāi |
THOẠI |
话 |
Huà |
THỔ |
土 |
Tǔ |
THUẬN |
顺 |
Shùn |
THỦY |
水 |
Shuǐ |
THÚY |
翠 |
Cuì |
THÙY |
垂 |
Chuí |
THÙY |
署 |
Shǔ |
THỤY |
瑞 |
Ruì |
THU |
秋 |
Qiū |
THƯ |
书 |
Shū |
THƯƠNG |
鸧 |
Cāng |
THƯƠNG |
怆 |
Chuàng |
TIÊN |
仙 |
Xian |
TIẾN |
进 |
Jìn |
TÍN |
信 |
Xìn |
TỊNH |
净 |
Jìng |
TOÀN |
全 |
Quán |
TÔ |
苏 |
Sū |
TÚ |
宿 |
Sù |
TÙNG |
松 |
Sōng |
TUÂN |
荀 |
Xún |
TUẤN |
俊 |
Jùn |
TUYẾT |
雪 |
Xuě |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần U
Tiếng Việt |
Hán tự |
Phiên âm |
UYÊN |
鸳 |
Yuān |
UYỂN |
苑 |
Yuàn |
Tên tiếng Trung bắt đầu bằng vần V
Tiếng Việt |
Chữ Hán |
Phiên âm Pinyin |
VĂN |
文 |
Wén |
VÂN |
芸 |
Yún |
VẤN |
问 |
Wèn |
VĨ |
伟 |
Wěi |
VINH |
荣 |
Róng |
VĨNH |
永 |
Yǒng |
VIẾT |
曰 |
Yuē |
VIỆT |
越 |
Yuè |
VÕ |
武 |
Wǔ |
VŨ |
武 |
Wǔ |
VŨ |
羽 |
Wǔ |
VƯƠNG |
王 |
Wáng |
VƯỢNG |
旺 |
Wàng |
VI |
韦 |
Wéi |
VY |
韦 |
Wéi |
Trên đây là một số Tên Hán Việt phổ biến tại Việt Nam hiện nay.
KIMLIENCHINESE hi vọng thông qua bài học này, bạn có thể học cách dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Trung. Việc biết thêm một nền văn hóa mới và một ngôn ngữ mới sẽ mang đến cho bạn nhiều cơ hội hơ. Vì vậy, học tiếng Trung là một cách để tự trao cho mình những cơ hội mới. Hãy cố gắng tìm và dịch tên bằng khả năng của bạn, chúc bạn thành công!
https://kimlienchinese.com/dich-ho-va-ten-sang-tieng-trung-cuc-hay-va-y-nghia/?feed_id=284&_unique_id=6681ac0756018
Nhận xét
Đăng nhận xét